Có 1 kết quả:
大力 dà lì ㄉㄚˋ ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mãnh liệt, mạnh mẽ
Từ điển Trung-Anh
(1) energetically
(2) vigorously
(2) vigorously
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0